Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écossais
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Ê-cốt
    • Danse écossaise
      điệu nhảy Ê-cốt
  • bằng vải Ê-cốt
    • Jupe écossaise
      váy bằng vải Ê-cốt
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Ê-cốt
  • vải Ê-cốt (lụa hoặc len có đồ vuông khác màu)
Related search result for "écossais"
Comments and discussion on the word "écossais"