Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
esquiver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tránh, né
    • Esquiver un coup de poing
      tránh một quả đấm
    • Esquiver une difficulté
      tránh một khó khăn
Related words
Related search result for "esquiver"
Comments and discussion on the word "esquiver"