Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
équiper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trang bị
    • équiper un navire
      trang bị một tàu thủy
    • équiper un enfant pour le ski
      trang bị cho một em bé đi trượt tuyết
Related search result for "équiper"
Comments and discussion on the word "équiper"