Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
aspirer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hít vào
    • Aspirer et expirer
      hít vào và thở ra
    • "Il ouvrait les narines pour aspirer les bonnes odeurs de la campagne" (Flaub.)
      anh ta mở lỗ mũi ra mà hít hương vị đồng quê vào
  • hút vào
  • phát âm bật hơi
nội động từ
  • cầu mong, khao khát
    • Le bonheur auquel j'aspire
      niềm hạnh phúc mà tôi khao khát
    • Aspirer aux honneurs
      khao khát danh vọng
Related words
Related search result for "aspirer"
Comments and discussion on the word "aspirer"