French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự mong ước, sự trông mong, sự hy vọng
- L'espoir d'une récompense
sự mong ước được một phần thưởng
- điều mong ước, mối hy vọng
- Cet enfant est son espoir
đứa trẻ ấy là mối hy vọng của ông ta
- dans l'espoir de; dans l'espoir que+ ước ao rằng, hy vọng rằng