Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ảo ảnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (phys.) mirage
    • ảo ảnh ở sa mạc
      les mirages au désert
  • (fig.) illusion; vision; fantasme
    • Sự mong mỏi của nó chỉ là một ảo ảnh
      son espoir n'est qu'une illusion
Related search result for "ảo ảnh"
Comments and discussion on the word "ảo ảnh"