Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for entrer in Vietnamese - French dictionary
xáp trận
xọc
nhậm chức
giáp trận
lâm trận
vô
bước vào
vào
vào
nhiệm chức
bắt chuyện
thập thò
nhập
hầu chuyện
lên đồng
khùng
đi rừng
đua chen
giao binh
giao lương
thụ giới
xuất chính
nhập ngũ
nổi khùng
ngồi đồng
tu
hội thương
tham thiền
cung chức
xuất thế
đụng
thượng đồng
tựu chức
ngứa tiết
hằm hè
nổi điên
thoát trần
nhập cuộc
vào ra
ra vào
đàm phán
đi vào
thương lượng
nhập cảnh
chạy đua
cổng hậu
thương thuyết
triệng
truyền một tin
chàng ràng
tranh luận
thì thụt
ra tay
trở vào
tọt
ồ
phố
ánh sáng
rỗi
thăng
xung đột
xung đột
bất kì
phân tranh
thắt lưng
bén
lỡ
tiếp xúc
ập
xin
xin
miễn
ào
quanh
từng
phá
nhặt
phát
bác
cho