Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
tiếp xúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • entrer en contact ; prendre contact ; toucher.
    • Tiếp xúc với ai
      prendre contact avec quelqu'un ;
    • Ông ta đã tiếp xúc được với ông bộ trưởng
      il a pu toucher le ministre
    • cuộc tiếp xúc
      entrevue.;(toán học) tangent.
    • Vòng tròn tiếp xúc
      cercles tangents.
Related search result for "tiếp xúc"
Comments and discussion on the word "tiếp xúc"