Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entrave
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • xích chân (làm súc vật không chạy được)
  • (nghĩa rộng) xiềng xích, gông cùm
  • (nghĩa bóng) điều cản trở
    • Apporter des entraves à l'exercice d'un droit
      cản trở việc thực hiện một quyền
Related words
Related search result for "entrave"
Comments and discussion on the word "entrave"