Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entortiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bọc xoắn lại
    • Entortiller un bonbon dans du papier
      bọc xoắn kẹo lại trong giấy
  • làm cho rắc rối lẩn quẩn
    • Phrase entortillée
      câu văn rắc rối lẩn quẩn
  • (thân mật) quyến rũ, dụ dỗ
Related search result for "entortiller"
Comments and discussion on the word "entortiller"