Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
simplifier
Jump to user comments
động từ
  • đơn giản hóa, giản lược
    • Simplifier un problème
      đơn giản hóa một vấn đề
Related words
Related search result for "simplifier"
Comments and discussion on the word "simplifier"