French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- khai triển
- Arméc qui développe ses ailes
đạo quân khai triển các cánh ra
- Développer une fonction
(toán học) khai triển một hàm (số)
- Bicyclette qui développe six mètres
xe đạp khai triển được sáu mét (mỗi vòng đạp chạy được sáu mét)
- phát triển
- Développer l'intelligence d'un enfant
phát triển trí thông minh của một em bé
- Développer sa pensée
phát triển tư tưởng của mình
- (nhiếp ảnh) cho hiện hình
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mở ra, giở ra
- Développer un paquet
mở gói ra
- Développer une carte
giở bản đồ ra