Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enrayure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bộ nan hoa.
  • (kỹ thuật) khung mộc tỏa tròn
  • (nông nghiệp) luống cày đầu tiên
Related search result for "enrayure"
Comments and discussion on the word "enrayure"