Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
enrayer
Jump to user comments
ngoại động từ
lắp nan hoa vào (bánh xe)
làm tắc (súng...); làm kẹt, chặn (máy)
dập tắt
Enrayer la grippe
dập tắt bệnh cúm
(nông nghiệp) mở luống cày (trên một đám ruộng)
Related words
Antonyms:
Bloquer
désenrayer
Dérayer
Related search result for
"enrayer"
Words pronounced/spelled similarly to
"enrayer"
:
émaner
ennuyer
énouer
enrayer
enrayoir
enrayure
enrouer
Words contain
"enrayer"
:
désenrayer
enrayer
Words contain
"enrayer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
ngăn chận
tiến tới
trừ
dập tắt
dập
bóp nghẹt
bóp chẹt
Comments and discussion on the word
"enrayer"