Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
enliven
/in'laivn/
Jump to user comments
ngoại động từ
làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...)
chấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán)
làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh động (bức tranh, cảnh)
Related words
Synonyms:
liven
liven up
invigorate
animate
inspire
exalt
Antonyms:
deaden
blunt
Comments and discussion on the word
"enliven"