Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
enlightened
/in'laitnd/
Jump to user comments
tính từ
  • được làm sáng tỏ, được mở mắt
  • được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín...
Related words
Related search result for "enlightened"
Comments and discussion on the word "enlightened"