Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
educated
Jump to user comments
Adjective
  • đã hiểu đầy đủ về vấn đề liên quan; đã được làm sáng tỏ
  • có học thức, được giáo dục, được ăn học
Related search result for "educated"
Comments and discussion on the word "educated"