Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enclouer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đóng đinh
    • Enclouer un cheval
      đóng đinh chân ngựa (khi bịt móng);
    • Enclouer des os fracturés
      (y học) đóng đinh xương gãy
  • (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) đóng đinh (vào họng súng) để loại đi
Related search result for "enclouer"
Comments and discussion on the word "enclouer"