Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enjôler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mơn trớn, tán tỉnh
    • enjôler une fille
      tán tỉnh một người con gái
Related search result for "enjôler"
Comments and discussion on the word "enjôler"