Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
emollient
/i'mɔliənt/
Jump to user comments
tính từ
  • (dược học) làm mềm
  • làm dịu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
danh từ
  • (dược học) thuốc làm mềm
Related words
Related search result for "emollient"
Comments and discussion on the word "emollient"