Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
softening
/'sɔfniɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm mềm; sự hoá mềm
  • (ngôn ngữ học) sự mềm hoá
IDIOMS
  • softening of the brain
    • sự thoái hoá mỡ của não
    • tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già)
Related words
Comments and discussion on the word "softening"