Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
emend
/i:'mend/ Cách viết khác : (emendate) /'i:mendeit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)
Related search result for "emend"
Comments and discussion on the word "emend"