Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ember days in Vietnamese - English dictionary
đầy cữ
ngày trước
ít bữa
mới rồi
gí
chạp
kìa
rượu cần
giỗ chạp
thiều quang
hạ tuần
chuỗi ngày
hôm kìa
một mai
lụt lội
ròng rã
nán
họp mặt
ba ngày
nào đâu
nghỉ phép
sống lại
dễ thường
bất quá
bấm giờ
cong cóc
ngày xanh
rả rích
tết
chả là
hoa niên
liền
nhà mồ
năm bảy
Bình Định
niên thiếu
mồng
bỏng
mươi
đứng đường
càng
bữa
lùi
chặp
áp
cảnh
khí hậu
Việt Nam
chuồi
nhãn
lân
cồng
Duy Tân
Mường
Hà Nội
ca trù
Phong Trào Yêu Nước