Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ell
/el/
Jump to user comments
danh từ
  • En (đơn vị đo chiều dài bằng 113cm)
  • chái, hồi (của một căn nhà)
Related search result for "ell"
Comments and discussion on the word "ell"