Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
a cappella
Jump to user comments
Adjective
không có nhạc đệm
They sang an a cappella Mass
Họ hát một đoạn nhạc của lễ mét không có nhạc đệm.
Adverb
không có nhạc đệm, không có nhạc đi kèm
They performed a cappella
Họ đã biểu diễn mà không có nhạc đệm.
Comments and discussion on the word
"a cappella"