Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
a cappella
Jump to user comments
Adjective
  • không có nhạc đệm
    • They sang an a cappella Mass
      Họ hát một đoạn nhạc của lễ mét không có nhạc đệm.
Adverb
  • không có nhạc đệm, không có nhạc đi kèm
    • They performed a cappella
      Họ đã biểu diễn mà không có nhạc đệm.
Comments and discussion on the word "a cappella"