Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
elegant
/'eligənt/
Jump to user comments
tính từ
  • thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)
  • cùi lách hạng nhất, chiến, cừ
danh từ
  • người thanh lịch, người tao nhã
Related words
Related search result for "elegant"
Comments and discussion on the word "elegant"