Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
elegant brodiaea
Jump to user comments
Noun
  • (thực vật học) Cây huệ chùm có hoa màu tím hoặc màu tím xanh, cuống không có là, sống ở miền bắc Oregon tới nam California
Related search result for "elegant brodiaea"
Comments and discussion on the word "elegant brodiaea"