Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
einthoven
Jump to user comments
Noun
  • nhà sinh lý học người Hà Lan người sáng chế ra điện tim đầu tiên (1860-1927)
Related words
Related search result for "einthoven"
Comments and discussion on the word "einthoven"