Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eindhoven
Jump to user comments
Noun
  • Thành phố ở đông nam Hà Lan nổi tiếng với ngành công nghiệp điện
Related search result for "eindhoven"
Comments and discussion on the word "eindhoven"