Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
effort
/'efət/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm
  • sự ra tay
  • kết quả đạt được (của sự cố gắng)
Related search result for "effort"
Comments and discussion on the word "effort"