Jump to user comments
danh từ
- chiến dịch
- the Dienbienphu campaign
chiến dịch Điện biên phủ
- a political campaign
chiến dịch chính trị
- to enter upon a campaign
mở chiến dịch
- to serve a campaign
tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch
- cuộc vận động
- an electoral campaign
cuộc vận động bầu cử
- a campaign to raise funds
cuộc vận động góp vốn
nội động từ
- đi chiến dịch, tham gia chiến dịch