Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
effiler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo sợi
    • Effiler une toile
      tháo sợi mảnh vải
  • làm cho thon, vuốt nhỏ đầu; húi (tóc) cho chân tóc mỏng đi
Related words
Related search result for "effiler"
Comments and discussion on the word "effiler"