Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
effeuiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vặt lá
    • Effeuiller une plante
      vặt lá một cây
  • vặt cánh (hoa)
    • Effeuiller une rose
      vặt cánh hoa hồng
Related search result for "effeuiller"
Comments and discussion on the word "effeuiller"