Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
edda
Jump to user comments
Noun
  • (thực vật) loại khoai sọ, khoai nước
  • một trong hai công trình riêng biệt tại Old Iceland có niên đại từ cuối thế kỷ 13 và bao gồm 34 bản ba-lát thần thoại và ba-lát anh hùng, là nguồn chủ yếu cho thần thoại Scandinavia
Related words
Related search result for "edda"
Comments and discussion on the word "edda"