Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
edda
Jump to user comments
Noun
(thực vật) loại khoai sọ, khoai nước
một trong hai công trình riêng biệt tại Old Iceland có niên đại từ cuối thế kỷ 13 và bao gồm 34 bản ba-lát thần thoại và ba-lát anh hùng, là nguồn chủ yếu cho thần thoại Scandinavia
Related words
Synonyms:
Edda
taro
taro root
cocoyam
dasheen
Related search result for
"edda"
Words pronounced/spelled similarly to
"edda"
:
eat
eddy
edit
eta
etui
eyot
Edo
EdD
Edwy
edta
more...
Words contain
"edda"
:
edda
keddah
Comments and discussion on the word
"edda"