Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
eyot
/eit/ Cách viết khác : (eyot) /eit/
Jump to user comments
danh từ
  • cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông)
Related search result for "eyot"
Comments and discussion on the word "eyot"