Jump to user comments
danh từ
- triều xuống ((cũng) ebb-tide)
- ebb and flow
nước triều xuống và nước triều lên
- thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp
IDIOMS
- to be at an ebb; to be at a low ebb
- ở trong tình hình khó khăn
- ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp
nội động từ