Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for easy-chair in Vietnamese - English dictionary
dễ ngươi
bộ môn
dễ tính
há dễ
đành dạ
hộc hệch
chủ toạ
hồ dễ
khoan tay
ngon ơ
rẽ ràng
xích đu
ghế điện
ghế chao
đĩ thõa
ghế dựa
thoải mái
nhàn nhã
đàng điếm
giản tiện
dung dị
hanh thông
đĩ tính
dễ dãi
dễ ợt
dễ hiểu
ngon xơi
xuề xòa
chỏn hỏn
ghế
thều thào
mây
dễ dàng
dễ
dễ gì
bừa bãi
làm
ợt
chân phương
giản dị
an toàn
lưu loát
chặn
bắc
được thể
buông
bát
chán
bừa
biến
giản chính
chả rán
nôm
Thái