Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dwindle
/'dwind/
Jump to user comments
nội động từ
  • nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại
  • thoái hoá, suy đi
IDIOMS
  • to dwindle away
    • nhỏ dần đi
    • suy yếu dần, hao mòn dần
Related words
Related search result for "dwindle"
  • Words pronounced/spelled similarly to "dwindle"
    dandle dwindle
Comments and discussion on the word "dwindle"