Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dandle
/'dændl/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
  • nâng niu, nựng
IDIOMS
  • to dandle somebody on a string
    • xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai
Related search result for "dandle"
Comments and discussion on the word "dandle"