Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
dusk
/dʌsk/
Jump to user comments
danh từ
bóng tối
lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem
tính từ (thơ ca)
tối mờ mờ
tối màu
nội động từ (thơ ca)
tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối
ngoại động từ (thơ ca)
làm tối, làm mờ tối
Related words
Synonyms:
twilight
gloaming
gloam
nightfall
evenfall
fall
crepuscule
crepuscle
Related search result for
"dusk"
Words pronounced/spelled similarly to
"dusk"
:
dace
dago
dais
daisy
dash
daze
deck
dekko
desk
deuce
more...
Words contain
"dusk"
:
dusk
duskiness
duskish
dusky
dusky shark
dusky-colored
dusky-footed wood rat
Words contain
"dusk"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chạng vạng
sẩm
chập tối
sẩm tối
nhá nhem
bao vây
nhọ
chập choạng
Huế
Comments and discussion on the word
"dusk"