Jump to user comments
tính từ
- lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng
- a dubious light
ánh sáng lờ mờ
- a dubious answer
câu trả lời lờ mờ
- đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi
- a dubious transaction
việc giao dịch kinh doanh đáng ngờ
- a dubious friend
một người bạn không đáng tin cậy
- a dubious scheme
một kế hoạch không chắc chắn
- nghi ngờ, ngờ vực; do dự, lưỡng lự