Jump to user comments
tính từ
- nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
- to be doubtful of the issue
nghi ngờ kết quả
- đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn
- a doubtful character
người đáng ngờ
- doubtful meaning
nghĩa không rõ rệt
- doubtful success
thành công không chắc chắn
- do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc
- I am doubtful what I ought to do
tôi nghi ngại không biết phải làm gì; tôi không biết chắc mình phải làm gì