Jump to user comments
danh từ
- (động vật học) ong mật đực
- kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi
- bài nói đều đều; người nói giọng đều đều
- kèn túi; tiếng ò è (của kèn túi)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) máy bay không người lái
động từ
- kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như tiếng kèn túi)
- ((thường) + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi
- to drone away one's life
ăn không ngồi rồi phí hết cuộc đời