Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trailer
/'treilə/
Jump to user comments
danh từ
  • người lần theo dấu vết, người theo dò
  • xe moóc, toa moóc
  • cây bò; cây leo
  • (thông tục) người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau
  • (điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới
Related search result for "trailer"
Comments and discussion on the word "trailer"