Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dressed
Jump to user comments
Adjective
  • được mặc quần áo, chưng diện
  • (gỗ xẻ hay hòn đá) gọn ghẽ, và nhẵn, mượt
  • được xử lý bằng cách ngâm thuốc và phủ lớp bảo vệ
Related search result for "dressed"
Comments and discussion on the word "dressed"