Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
addressed
Jump to user comments
Adjective
  • (thư) đã được đề địa chỉ tới, được đề nơi gửi đến
    • I throw away all mail addressed to `resident'.
      Tôi vứt hết tất cả những lá thư đề địa chỉ gửi tới là 'cư dân'.
Related search result for "addressed"
Comments and discussion on the word "addressed"