Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dreamt
/dri:m/
Jump to user comments
danh từ
  • giấc mơ, giấc mộng
    • in a dream
      trong giấc mơ
    • to see a dream
      nằm mơ
  • sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng
    • in a waking dream
      trong lúc mơ màng, trong lúc mơ mộng
  • điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ
    • the dream of one's life
      điều mơ tưởng của đời mình
động từ dreamt, dreamed
  • mơ, nằm mơ thấy
    • he must have dreamt it
      hẳn là nó nằm mơ thấy điều đó
  • mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ
    • to dream away one's time
      mơ mộng vẩn vơ hết thì giờ
  • (thường), phủ định tưởng tượng, mơ tưởng; nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng
    • I never dream of doing such a thing
      tôi không hề bao giờ nghĩ đến chuyện làm một điều như thế
    • to dream of something
      mơ tưởng tới cái gì
IDIOMS
  • to dream up
    • (thông tục) tưởng tượng ra, bịa ra
Related search result for "dreamt"
Comments and discussion on the word "dreamt"