Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
drawer
/'drɔ:ə/
Jump to user comments
danh từ
  • người kéo; người nhổ (răng)
  • người lính (séc...)
  • người vẽ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu)
  • ngăn kéo
    • chest of drawers
      tủ com mốt
Related search result for "drawer"
Comments and discussion on the word "drawer"