Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
draggle
/'drægl/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...)
nội động từ
  • kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...)
  • tụt hậu, tụt lại đằng sau
Related search result for "draggle"
Comments and discussion on the word "draggle"