Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
draggle-tail
/'dræglteil/
Jump to user comments
danh từ
  • người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch
Related search result for "draggle-tail"
Comments and discussion on the word "draggle-tail"